Bảng Giá Thẩm Mỹ Viện Gangwhoo – Cập Nhật 2025

Nội Dung Bài Viết

Bảng giá thẩm mỹ viện Gangwhoo (4/2025) với bảng giá niêm yết cho khách hàng tham khảo về dịch vụ cũng như giá tiền cho từng loại dịch vụ. Bên cạnh đó, bảng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm mà chúng tôi chưa cập nhật kịp, mọi chi tiết về chương trình giảm giá dành cho khách hàng bạn có thể liên hệ trực tiếp đên số Hotline của thẩm mỹ viện Gangwhoo: 0931.780.090 để được tư vấn trực tiếp!

Tên dịch vụGiá dịch vụ
(vnđ)
Giá khuyến mãi
(vnđ)
ITHẨM MỸ MŨI
1Nâng mũi Hàn Quốc20.000.00014.000.000
2Nâng mũi bọc sụn tự thân25.000.00018.000.000
3Nâng mũi cấu trúc Sline 3D – Lline 3D40.000.00030.000.000
4Nâng mũi cấu trúc Sline 4D – Lline 4D50.000.00045.000.000
5Nâng mũi cấu trúc Sline 6D – Lline 6D70.000.00059.000.000
6Nâng mũi Nanoform 3D60.000.00040.000.000
7Nâng mũi Nanoform 4D70.000.00049.000.000
8Nâng mũi Nanoform 6D90.000.00071.000.000
9Phí vật liệu Sụn tai sinh học10.000.00010.000.000
10Phí vật liệu Sụn Nanoform30.000.00020.000.000
11Phí vật liệu Sụn Surgiform30.000.00020.000.000
12Phí vật liệu Sụn sườn sinh học35.000.00020.000.000
13Phí vật liệu Sụn Softxil20.000.00010.000.000
14Nâng mũi sụn sườn tự thân150.000.00080.000.000
15Nâng mũi sụn sườn toàn phần200.000.000110.000.000
16Phẫu thuật mũi sữa lại (rút sụn)15.000.000Free
17Gom cánh mũi10.000.0006.000.000
18Mài gồ xương mũi20.000.00015.000.000
19Thu nhỏ đầu mũi mô mềm25.000.00015.000.000
20Thu nhỏ đầu mũi + dựng đầu mũi30.000.00025.000.000
21Chỉnh xương mũi thô20.000.00015.000.000
22Thu ngắn nhân trung40.000.00025.000.000 – 30.000.000
(tùy tình trạng)
NÂNG MŨI DÀNH CHO GEN Z
23Nâng mũi Zose Line45.000.00035.000.000
IITHẨM MỸ MẮT
1Mí Hàn Quốc10.000.0008.000.000
2Mí Dove Eyes15.000.00010.000.000
3Mí vĩnh viễn20.000.00012.000.000
4Mí Perfect40.000.00030.000.000
6Mí Eyelid13.000.0008.000.000
7Mí 4 in 120.000.00014.000.000
8Cắt da thừa12.000.0007.000.000
9Tia Plasma5.000.0003.000.000
10Cắt mí dưới Perfect20.000.00014.000.000
11Lấy mỡ mắt nội soi7.000.0005.000.000
12Nâng cung chân mày nội soi20.000.00015.000.000
13Cắt da thừa mí trên qua chân mày15.000.0009.000.000
14Mở góc mắt trong mini10.000.0008.000.000
15Tạo hình góc mắt trong20.000.00015.000.000
16Tạo hình góc mắt ngoài20.000.00015.000.000
17Chỉnh sụp cơ nâng mi 1 bên20.000.00015.000.000
18Chỉnh 2 mắt không đều20.000.00018.000.000
19Phẫu thuật mắt to30.000.00025.000.000
20Cấy trung bì mỡ mí trên/dưới15.000.00015.000.000
21Cấy trung bì mega mí trên/dưới20.000.00020.000.000
IIINÂNG NGỰC – MÔNG
1Nâng ngực nội soi – Túi Gsoft50.000.00039.000.000
2Nâng ngực nội soi – Túi nano không chip75.000.00053.000.000
3Nâng ngực nội soi – Túi nano chip85.000.00065.000.000
4Nâng ngực nội soi – Túi Mentor90.000.00075.000.000
5Nâng ngực nội soi – Túi Mentor Xtra120.000.00085.000.000
6Nâng ngực nội soi – Ergonomic110.000.00083.500.000
7Nâng ngực nội soi – Túi Nagor nhám100.000.00087.000.000
8Nâng ngực nội soi – Túi Nagor trơn100.000.00077.000.000
9Nâng ngực nội soi – Túi Arion85.000.00080.000.000
10Làm hồng nhũ hoa (Tặng kem bôi)15.000.00010.000.000
11Thu nhỏ đầu ti 2 bên20.000.00015.000.000
12Thu nhỏ quầng vú 2 bên (1-3 cm)25.000.00015.000.000
13Thu nhỏ quầng vú 2 bên (3-10 cm)35.000.00030.000.000
14Loại bỏ vú phụ (1 – 2 vú)35.000.00030.000.000
15Nữ hóa tuyến vú ở nam giới50.000.00040.000.000
16Thu gọn ngực45.000.000 – 65.000.00035.000.000 – 45.000.000
17Treo ngực sa trễ40.000.000 – 85.000.00040.000.000 – 60.000.000
18Nâng mông nội soi Polytech100.000.00088.000.000
19Nâng mông nội soi – Ergonomic120.000.00095.000.000
20Túi mông sebin130.000.000110.000.000
21Túi ngực sebin siêu nhám110.000.00085.000.000
22Cấy mỡ tự thân nâng ngực70.000.00050.000.000
23Cấy mỡ tự thân nâng mông70.000.000 – 100.000.00030.000.000 – 60.000.000
IVVÙNG KÍN
1Vá màng trinh20.000.00015.000.000
2Trẻ hóa điểm G20.000.00010.000.000
3Thu nhỏ mũ âm vật10.000.00010.000.000
4Làm đẹp tầng sinh môn15.000.00010.000.000
5Làm hồng cô bé15.000.00010.000.000
6Trẻ hóa vùng kín (Laser)7.000.0006.000.000
7Trẻ hóa vùng kín (Hifem ems)5.000.000499.000/ lần đầu
8Thu hẹp âm đạo 1 lớp15.000.00010.000.000
9Thu hẹp âm đạo 3 lớp (PT thu nhỏ âm đạo)25.000.00018.000.000
10Tạo hình cô bé (PT cơ quan sinh dục ngoài nữ)15.000.00010.000.000
VNAM KHOA
1Điều trị xuất tinh sớm (Bằng thuốc)2.000.000 – 10.000.000
2Điều trị xuất tinh sớm (Laser xung kích)5.000.000 – 20.000.000
3Điều trị xuất tinh sớm (Tiểu phẫu)30.000.000 – 50.000.000
4Điều trị xuất tinh sớm (Đặt thể hang nhân tạo IPP)700.000.000500.000.000
5Điều trị rối loạn cương dương (Bằng thuốc)2.000.000 – 10.000.000
6Điều trị rối loạn cương dương (Laser xung kích)5.000.000 – 20.000.000
7Điều trị rối loạn cương dương (Tiểu phẫu)30.000.000 – 50.000.000
8Điều trị rối loạn cương dương (Đặt thể hang nhân tạo IPP)700.000.000500.000.000
9Điều trị dương vật nhỏ, ngắn (Nội khoa)3.000.000 – 15.000.000
10Điều trị dương vật nhỏ, ngắn (PT đặt dương vật giả)40.000.000 – 100.000.000
11PT dương vật dài bằng bi3.000.000/bi
12Điều trị dây hãm ngắn gây đau khi quan hệ40.000.00020.000.000
13Cắt bao quy đầu (pp truyền thống)15.000.00010.000.000
14Cắt bao quy đầu (may scapler)25.000.00020.000.000
15Cắt bao quy đầu (dùng tia laser)20.000.00015.000.000
VI
HÚT MỠ CÔNG NGHỆ CAO (LIPO ULTRASOUND) + CẤY MỠ
SỐ VÙNG
1,2,3,4Vùng bụng BMI từ 22 – 22,9 (Từ 60cm – 70cm)80.000.00040.000.000
1,2,3,4Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 72cm – 80cm)90.000.00045.000.000
1,2,3,4Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 82cm – 90cm)110.000.00055.000.000
1,2,3,4Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 92cm – 100cm)140.000.00070.000.000
1,2,3,4Bụng trước BMI từ 26 – 30 (Từ trên 100cm – 105cm)160.000.00080.000.000
1,2,3,4Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 105cm – 110cm)190.000.00095.000.000
1,2,3,4Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 110cm – 120cm)220.000.000110.000.000
1,2,3,4Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 125cm) trở lên300.000.000 + 5tr/cm150.000.000 + 5tr/cm
5,6Eo40.000.00020.000.000
7,8Hông40.000.000 – 70.000.00020.000.000 – 35.000.000
9,10Bắp tay số đo từ 25cm – 35cm50.000.000 – 60.000.00025.000.000 – 30.000.000
9,10Bắp tay số đo trên 35cm70.000.000 + 5tr/3cm35.000.000 + 5tr/3cm
11,12Vú phụ
50.000.000 – 60.000.000
25.000.000 – 30.000.000
13,14Hạ nách trước
15,16Hạ nách sau
17Bảng lưng70.000.00035.000.000
18,19Nây lưng trên60.000.00030.000.000
20,21Nây lưng dưới50.000.00025.000.000
22,23Đùi trong
60.000.000 – 80.000.000
30.000.000 – 40.000.000
24,25Đùi ngoài
26,27Đùi trước
28,29Đùi sau
30Toàn đùi từ 50cm-65cm120.000.000 – 130.000.00060.000.000 – 65.000.000
30Toàn đùi từ trên 65cm – 70cm140.000.000 – 150.000.00070.000.000 – 75.000.000
30Toàn đùi trên trên 75cm170.000 000 + 5tr/cm85.000.000 + 5tr/cm
Căng da bụng40.000.000 – 150.000.000Tùy tình trạng
Cấy mỡ làm đầy rãnh mũi má30.000.00020.000.000
Cấy mỡ làm đầy thái dương30.000.00020.000.000
Cấy mỡ làm đầy trán50.000.00030.000.000
VIIGIẢM MỠ BODY JET
1Hút mỡ toàn bụngChỉ từ 25.000.000
VIIIGIẢM MỠ LIPO EXTRA
1Gói 1 tháng30.000.00025.000.000
2Gói 4 tháng120.000.00080.000.000
XPHẪU THUẬT HÀM MẶT
CĂNG DA MẶT SMAS
1Trán (vị trí 1)50.000.00040.000.000
2Xử lý cơ cau mày (vị trí 2)20.000.00015.000.000
3Thái dương (vị trí 3)45.000.00035.000.000
4Gò má (vị trí 4)45.000.00035.000.000
5Má (vị trí 5)45.000.00035.000.000
6Viền hàm (vị trí 6)45.000.00035.000.000
7Cổ (vị trí 7)35.000.00025.000.000
8Cổ (vị trí 8)35.000.00025.000.000
9Cổ (vị trí 9)35.000.00025.000.000
CĂNG DA MẶT (DA THỪA VÙNG MẶT)
1Trán (vị trí 1)35.000.00030.000.000
2Xử lý cơ cau mày (vị trí 2)10.000.00010.000.000
3Thái dương (vị trí 3)25.000.00015.000.000
4Gò má (vị trí 4)25.000.00015.000.000
5Má (vị trí 5)25.000.00015.000.000
6Viền hàm (vị trí 6)25.000.00015.000.000
7Cổ (vị trí 7)15.000.00015.000.000
8Cổ (vị trí 8)15.000.00015.000.000
9Cổ (vị trí 9)15.000.00015.000.000
10Sửa lại (phụ thu)Từ 30000000Từ 30000000
11Sửa sẹo căng da30.000.000 – 50.000.00030.000.000 – 50.000.000
LƯU Ý:
Dịch vụ căng da sử dụng keo sinh học(+) 7.000.000
Dịch vụ căng da sử dụng máy nội soi(+) 10.000.000
Dịch vụ căng da sử dụng máy nội soi 4K(+) 30.000.000
12Hạ chân tóc70.000.00050.000.000
13Cắt da thừa vùng MẶT (4+5+6)50.000.00040.000.000
14Điều trị liệt mặt100.000.000 – 200.000.000Tùy tình trạng
15Độn thái dương (Korea)30.000.00020.000.000
16Độn thái dương (USA)40.000.00028.000.000
17Độn thái dương (Nano)50.000.00035.000.000
18Độn cằm (Korea Implant)20.000.00018.000.000
19Độn cằm (USA Implant)35.000.00028.000.000
20Độn cằm (Nano)35.000.00032.000.000
21Độn cằm (Surgiform)45.000.00035.000.000
22Độn cằm nẹp vít cố định25.000.00025.000.000
23Độn gò má85.000.00065.000.000
24Độn trán80.000.00055.000.000
25Hạ xương gò má65.000.00065.000.000
26Nâng xương gò má60.000.00060.000.000
27Lấy túi mỡ má nội soi30.000.00020.000.000
28Lấy mỡ má rãnh mũi má 1 bên30.000.00020.000.000
29Lấy mỡ má rãnh mũi má 2 bên50.000.00030.000.000
30Gọt cằm V_Line60.000.00040.000.000
31Gọt xương góc cằm70.000.00050.000.000
32Cắt ngắn cằm50.000.00040.000.000
33Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằm80.000.00070.000.000
35Phẫu thuật điều trị cười hở lợi20.000.00017.000.000
36Phẫu thuật trượt cằm50.000.00045.000.000
37Phẫu thuật hàm hô (hàm trên)100.000.00090.000.000
38Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợi120.000.000100.000.000 – 110.000.000
39Phẫu thuật hàm hô (hai hàm)140.000.000140.000.000
40Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm120.000.000110.000.000
41Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên90.000.00080.000.000
42Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO100.000.00090.000.000
43Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới180.000.000155.000.000
44Gọt góc hàm80.000.00065.000.000
45Ghép xương góc hàm vào cằm50.000.00045.000.000
46Gọt góc hàm + gọt cành ngang90.000.00070.000.000
47Gọt góc hàm + gọt cành ngang + gọt góc cằm vuông100.000.00075.000.000
48Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằm120.000.000105.000.000
49Gọt hàm V-Line80.000.00060.000.000
50Gọt hàm V-Line + điều chỉnh trục xương cằm120.000.000102.000.000
51Gọt hàm V-Line + trượt cằm120.000.000102.000.000
52Chỉnh hàm móm (1 hàm)75.000.000 – 85.000.00070.000.000 – 80.000.000
53Sửa khuyên tai rộng5.000.0003.000.000
54Má lúm 1 bên7.000.0005.000.000
55Má lúm 2 bên14.000.0009.000.000
56Thu mỏng môi – tạo hình môi (1 môi)10.000.0007.000.000
57Tạo hình môi trái tim (1 môi)10.000.0008.000.000
58Tạo hình môi trái tim (2 môi)20.000.00015.000.000
59Xóa nếp nhăn, điều chỉnh khuôn mặt (mũi, má, cằm, làm đầy môi)9.000.0008.000.000
XINỘI KHOA
TRẺ HÓA TOÀN MẶT
1Nano Firin Plus25.000.00022.500.000
2Nano Firin Gold70.000.00050.000.000
3Nano Firin Luxury90.000.00075.000.000
4Nano Firin Premium150.000.000100.000.000
CĂNG DA KHÔNG PHẪU THUẬT
5Deep smas laser (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt)30.000.0005.000.000
6Deep smas laser toàn mặt trừ trán (từ mí dưới đến nọng cằm)60.000.00025.000.000
7Căng da mặt trẻ hóa bằng chỉ Firin Nano Collagen (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt)20.000.0005.000.000
8Căng da mặt bằng chỉ Nâng cơ Lifting Collagen (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt)30.000.00010.000.000
*) LƯU Ý: Cách báo giá dựa theo số vùng mà khách muốn cải thiện làm vùng nào tính phí vùng đó, đồng thời có thể kết hợp 2 hoặc 3 phương pháp kể trên trong 1 lần thực hiện để có kết quả tốt nhất. Chi phí được cộng tổng trên số vùng và số phương pháp khách làm.
FILLER | BOTOX
9Thon gọn góc hàm10.000.0009.000.000
10Xóa nhăn đuôi mắt7.000.0006.500.000
11Xóa nhăn cau mày7.000.0006.000.000
12Xóa nhăn trán10.000.0009.000.000
13Thon gọn bắp tay25.000.00020.000.000
14Thon gọn bắp chân35.000.00030.000.000
15Độn cằm
Tùy loại filler:
+ filler Hàn 7.000.000/cc
+Juvederm 15.000.000/cc
+Restylane 10.000.000/cc
Tùy loại filler:
+ filler Hàn 5.000.000/cc
+Juvederm 15.000.000/cc
+Restylane 9.000.000/cc
16Độn thái dương
17Nâng mũi
18Má baby
19FILLER trẻ hóa vùng kín
20Trẻ hóa môi
21Xóa rãnh mũi má
22Làm đầy sẹo lõm
23Tiêm giải filler3.000.000
BAP
24Tiêm BAP Karisma20.000.000/lần15.000.000/lần
25Tiêm BAP Jalupro20.000.000/lần15.000.000/lần
26Tiêm BAP Profhilo25.000.000/lần20.000.000/lần
PHUN XĂM – ĐIÊU KHẮC
27Phun mày tán bột Heaven2.000.0001.000.000
28Phun ombre hiệu ứng 3D4.000.0002.000.000
29Phun mày chạm hạt perfect5.000.0002.500.000
30Phun mày shading luxury6.000.0003.000.000
31Phun mày nhân tướng học8.000.0004.000.000
32Xử lý chân mày trổ xanh, trổ đỏ6.000.0003.000.000
33Phun mày sửa lại (Đối vớichân mày hỏng ít)6.000.0003.000.000
34Phun mày sửa lại10.000.0005.000.000
35Phun mí trên (mở trong, mí light, mí mắt mèo..)2.800.0001.400.000
36Phun mí dưới (mở trong, mí light, mí mắt mèo..)2.000.0001.000.000
37Phun Môi Diamond5.000.0002.500.000
38Phun Môi Pink Smile5.000.0002.500.000
39Phun Môi Vi Chạm TBG10.000.0005.000.000
40Phun Môi Nano Lippi7.000.0003.500.000
41Khử thâm môi nam/nữ5.000.0002.500.000
42Phun hồng nhũ hoa8.000.0004.000.000
43Điêu khắc chân mày Multi-Line3.000.0001.500.000
44Điêu khắc sửa lại (Đối với chân mày hỏng ít)6.000.0003.000.000
45Điêu khắc chân mày Meliora 9D6.000.0003.000.000
46Điêu khắc sợi Ordill9.000.0004.500.000
47Điêu khắc sửa lại10.000.0005.000.000
48Điêu khắc sợi hairstrock siêu thực8.000.000 – 10.000.000
CHĂM SÓC DA
49Cơ bản500.000 / lần
50Chuyên sâu1.000.000 / lần
51Điều trị mụn500.000 / lần
52Peel da600.000 / lần
53Ủ sáng da mặt600.000 / lần
54Ủ sáng da cổ1.500.000 (+IPL) / lần
ĐIỀU TRỊ MỤN
55GÓI 1 (1 tuần)1.000.0001.000.000
56GÓI 2 (8 tuần)9.990.0008.000.000
57GÓI 3 (16 tuần)18.990.00015.000.000
ĐIỀU TRỊ MỤN RUỒI – MỤN THỊT
581 nốt (tùy kích thước100.000 – 1.000.0001.000.000
59Trọn gói (toàn mặt)5.000.0008.000.000
60Trọn gói (toàn cổ)5.000.0008.000.000
ĐIỀU TRỊ SẸO LỒI
61Tiêm sẹo (tùy diện tích sẹo lồi)500.000 – 3.000.000
ĐIỀU TRỊ SẸO RỔ
62Laser Fractional5.000.000
63Laser Fractional Pro7.000.000
64Lăn kim Derma roll5.000.000
65Tách đáy sẹo (tùy diện tích sẹo)1.000.000 – 3.000.000
TRẺ HÓA TRẮNG SÁNG BẰNG DƯỠNG CHẤT
66Mesotheraphy8.000.0007.000.000
67PRP7.000.0009.000.000
68Điện di C-Roll1.000.000
69WHITE SKIN 25.000.000
THERMAGE
70Vùng mắt20.000.00015.000.000
71Toàn mặt25.000.00022.000.000
72Toàn cổ25.000.00022.000.000
CÔNG NGHỆ NÂNG CƠ HIFU
73Toằn mặt20.000.00015.000.000
74Toàn cổ20.000.00015.000.000
ĐIỀU TRỊ SẮC TỐ DA BẰNG LASER PICO
75Laser toning4.000.0003.000.000
76Laser tàn nhang5.000.0005.000.000
77Laser sắc tố (nám, sạm…)5.000.0004.000.000
GÓI LASER PICO
78GÓI 1 (6 lần LASER)5.000.0004.000.000
79GÓI 2 (10 LASER + 2IPL)20.000.00018.000.000
80GÓI 3 (15L LASER+3IPL)25.000.00022.000.000
81GÓI 4 (30L+6IPL)45.000.00040.000.000
NÂNG CƠ – XÓA NHĂN LAP SMAS
82Toàn bộ mặt tặng cổ2.000.000/Lần
Gói 5 lần 8.000.000
Gói 10 lần 15.000.000
TRỊ HÔI NÁCH
83Điều trị hôi nách bằng Botox20.000.00015.000.000
TẮM DƯỠNG
84Tắm dưỡng cơ bản1.000.000
85Tắm dưỡng serum1.500.000
86Tắm dưỡng nano collagen2.000.000
TẮM TRẮNG
87Tắm trắng cơ bản3.000.000
88Tắm trắng nano collagen5.000.000
MASSAGE BODY
89Cơ bản3.000.000
90Đá nóng350.000
91Xông hơi tinh dầu thảo dược300.000
92Massage giảm béo700.000
TRIỆT LÔNG
93NÁCH500.000/lần
94MÉP500.000/lần
95LASER MÉP (NỮ)500.000/lần
96CẰM500.000/lần
97TRÁN500.000/lần
98CỔ500.000/lần
99NGỰC500.000/lần
100MẶT1.000.000/lần
101VIỀN BỤNG500.000/lần
102NGUYÊN BỤNG1.000.000/lần
103NỬA TAY500.000/lần
104NGUYÊN TAY1.000.000/lần
105NỬA CHÂN1.000.000/lần
106NGUYÊN CHÂN2.000.000/lần
107NGUYÊN BIKINI1.000.000/lần
108NGUYÊN LƯNG2.000.000/lần
GIẢM MỠ ULTRA SLIM
109TAY5.000.000
110ĐÙI5.000.000
111BỤNG5.000.000
LASER XÓA XĂM
112Tùy diện tích1.000.000 – 8.000.000
TRỊ HÔI NÁCH
123Điều trị hôi nách bằng Botulium toxin20.000.00015.000.000
XIINHA KHOA
CẮM GHÉP IMPLANT ( IPM)
1Hệ thống IPM Dentium (HQ) + Khớp nối18.000.000
2Hệ thống IPM Dentium (Mỹ) + Khớp nối20.000.000
3Hệ thống IPM Tekka (Pháp) + Khớp nối23.000.000
4Hệ thống IPM cao cấp Strauman (Thuỵ Sĩ)29.000.000
5Ghép xương khối (tổng hợp)15.000.000 – 20.000.000
6Ghép xương đơn lẽ (tổng hợp)5.000.000
7Đặt màng (màng xương)3.000.000
PHỤC HỒI CỐ ĐỊNH RĂNG SỨ THẨM MỸ
8Mặt dán sứ Veneer loại đẹp5.000.000
Giảm 5% tất cả loại sứ
9Mặt dán sứ Veneer loại mỏng – siêu trong7.000.000
10Sứ kim loại1.200.000
11Sứ titan1.700.000
12Toàn sứ Zirconia3.000.000
13Full zirconia3.500.000
14Toàn sứ Cercon4.000.000
15Toàn sứ Cercon HT5.000.000
16Toàn sứ LAVA7.000.000
17Toàn sứ INLAY_ONLAY3.000.000
18Toàn sứ INLAY_ONLAY cao cấp4.000.000
19Sứ (kim loại Titan) Full1.000.000
20Sứ full zirconia2.500.000
21Chốt kim loại500.000
22Chốt sợi Carbon1.000.000
23Cùi giả kim loại thường500.000
24Cùi giả kim loại Titan700.000
25Cùi giả Zirconia1.000.000
26Mão tạm100.000
27Combo 16 răng sứ Zirconia nguyên khối48.000.000
28Combo 16 răng sứ full kim loại27.000.000
29Combo 16 răng sứ Cercon64.000.000
30Combo 16 răng sứ Lava112.000.000
31Combo 16 mặt dán Veneer loại đẹp80.000.000
32Combo 16 mặt dán Veneer loại mỏng – siêu trong112.000.000
CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG
32Máng trong suốt Invisalign70.000.000 – 140.000.00065.000.000 – 135.000.000
33Mắc cài kim loại thường (mức độ 1 đến mức độ 3)25.000.000 – 30.000.00022.000.000 – 28.000.000
34Mắc cài kim loại tự động (mức độ 1 đến mức độ 3)30.000.000 – 40.000.00028.000.000 – 37.000.000
35Mắc cài sứ thường (mức độ 1 đến mức độ 3)40.000.000 – 50.000.00037.000.000 – 46.000.000
36Mắc cài sứ tự động (mức độ 1 đến mức độ 3)50.000.000 – 60.000.00046.000.000 – 60.000.000
PHỤC HỒI THÁO LẮP ( RĂNG GIẢ)
37Răng Việt Nam250.000
38Răng Nhật hoặc Mỹ300.000
39Răng composite400.000
40Răng sứ Vita Đức (1 đơn vị – 3 đơn vị)1.200.000 – 1.600.000
41Răng sứ Vita Đức (4 đơn vị trở lên)1.200.000 – 1.600.000
42Răng sứ Vita Đức (12 đơn vị trở lên)1.100.000 – 1.300.000
43Răng sứ Hà Lan (1 đơn vị – 3 đơn vị)1.200.000 – 1.500.000
44Răng sứ Hà Lan (4 đơn vị trở lên)1.200.000 – 1.500.000
45Răng sứ Hà Lan (12 đơn vị trở lên)1.000.000 – 1.300.000
46Nền nhựa cứng cường lực1.400.000
47Nền nhựa cứng chống gãy lót vĩ1.600.000
48Nền dẻo bán hàm800.000
49Nền dẻo toàn hàm1.200.000
50Hàm khung kim loại (chưa tính răng)1.600.000
51Hàm khung kim loại titan (chưa tính răng)2.200.000
52Hàm khung liên kết (crom hoặc titan)2.600.000
53Hàm khung liên kết (răng sứ)3.500.000
CHỮA TUỶ ( NỘI NHA)
54Chữa tuỷ răng trẻ em (răng sữa)400.000
55Chữa tuỷ răng 1 chân vĩnh viễn600.000
56Chữa tuỷ lại chân 1 răng vĩnh viễn800.000
57Chữa tuỷ răng nhiều chân vĩnh viễn800.000 – 1.000.000
58Chữa tuỷ lại răng nhiều chân vĩnh viễn1.500.000 – 2.000.000
NHA CHU
59Cạo vôi răng và đánh bóng200.000 – 400.00099.000 – 199.000
60Cạo vôi răng và đánh bóng răng trẻ em100.000
61Cắt lợi trùm200.000
62Nạo túi nha chu300.000
TẨY TRẮNG RĂNG
63Tại phòng nha bằng đèn Led hoặc Laser2.500.0001.800.000 – 2.200.000
64Tẩy trắng tại nhà bằng máng tẩy1.500.000
65Miếng dán tẩy trắng500.000
TRÁM RĂNG
66Trám thẩm mỹ300.000 – 500.000
67Trám fuji200.000 – 300.000
68Trám thẩm mỹ cả mặt răng400.000 – 600.000
69Trám răng sữa100.000
NHỔ RĂNG
70Nhổ răng sữaFREE
71Nhổ chân răng200.000 – 400.000
72Răng vĩnh viễn lung lay300.000 – 500.000
73Răng vĩnh viễn nhổ dễ500.000
74Răng vĩnh viễn nhổ khó700.000 – 1.000.000
75Dịch vụ nhổ răng khôn / răng hàm trên1.000.000 – 1.300.000
76Dịch vụ nhổ răng khôn / răng hàm dưới1.500.000 – 2.000.000
XIIIDỊCH VỤ KHÁC
77Nằm buồng oxi800.000/30 phút
78Đo điện trở kháng sinh học khối lượng cơ thể2.000.000Miễn phí
79Siêu âm độ dày mỡ1.000.000Miễn phí
80Chụp X-Quang AI điện toán2.000.000Miễn phí

Trên đây là bảng giá tất cả các loại dịch vụ đã được niêm yết tại thẩm mỹ viện Gangwhoo chính xác nhất. Tùy vào từng thời gian, từng thời điểm giá dịch vụ sẽ giao động tăng lên hay giảm đi. Rất nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi giảm giá cực sốc vào những dịp lễ tết.

Đã được kiểm duyệt nội dung bởi: Bác sĩ CK1 Phùng Mạnh Cường
(*) Lưu ý: Kết quả thẩm mỹ phụ thuộc vào đường nét có sẵn và cơ địa của từng người. Bên cạnh đó, thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Có Thể bạn Quan Tâm:

Nâng Mũi Cấu Trúc: Chỉ Định, Quy Trình & Bảng Giá 2025

Nội Dung Bài Viết Bảng Giá Phẫu Thuật Thẩm Mỹ Sở hữu...

Lipo Ultrasound: Công Nghệ Giảm Mỡ An Toàn & Hiệu Quả Hàng Đầu Hiện Nay

Nội Dung Bài Viết Bảng Giá Phẫu Thuật Thẩm Mỹ Ra mắt...

Căng Da Mặt Là Gì? Căng Da Mặt Uy Tín Và An Toàn Ở Đâu?

Nội Dung Bài Viết Bảng Giá Phẫu Thuật Thẩm Mỹ Để khắc...

Cắt Mí Hàn Quốc Đẹp Chuẩn “Sao Hàn” Xu Thế Mí Mắt Mới 2025

Nội Dung Bài Viết Bảng Giá Phẫu Thuật Thẩm Mỹ Nhiều người...

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *