Bảng giá thẩm mỹ viện Gangwhoo (4/2025) với bảng giá niêm yết cho khách hàng tham khảo về dịch vụ cũng như giá tiền cho từng loại dịch vụ. Bên cạnh đó, bảng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm mà chúng tôi chưa cập nhật kịp, mọi chi tiết về chương trình giảm giá dành cho khách hàng bạn có thể liên hệ trực tiếp đên số Hotline của thẩm mỹ viện Gangwhoo: 0931.780.090 để được tư vấn trực tiếp!
Tên dịch vụ | Giá dịch vụ (vnđ) | Giá khuyến mãi (vnđ) | |
I | THẨM MỸ MŨI | ||
1 | Nâng mũi Hàn Quốc | 20.000.000 | 14.000.000 |
2 | Nâng mũi bọc sụn tự thân | 25.000.000 | 18.000.000 |
3 | Nâng mũi cấu trúc Sline 3D – Lline 3D | 40.000.000 | 30.000.000 |
4 | Nâng mũi cấu trúc Sline 4D – Lline 4D | 50.000.000 | 45.000.000 |
5 | Nâng mũi cấu trúc Sline 6D – Lline 6D | 70.000.000 | 59.000.000 |
6 | Nâng mũi Nanoform 3D | 60.000.000 | 40.000.000 |
7 | Nâng mũi Nanoform 4D | 70.000.000 | 49.000.000 |
8 | Nâng mũi Nanoform 6D | 90.000.000 | 71.000.000 |
9 | Phí vật liệu Sụn tai sinh học | 10.000.000 | 10.000.000 |
10 | Phí vật liệu Sụn Nanoform | 30.000.000 | 20.000.000 |
11 | Phí vật liệu Sụn Surgiform | 30.000.000 | 20.000.000 |
12 | Phí vật liệu Sụn sườn sinh học | 35.000.000 | 20.000.000 |
13 | Phí vật liệu Sụn Softxil | 20.000.000 | 10.000.000 |
14 | Nâng mũi sụn sườn tự thân | 150.000.000 | 80.000.000 |
15 | Nâng mũi sụn sườn toàn phần | 200.000.000 | 110.000.000 |
16 | Phẫu thuật mũi sữa lại (rút sụn) | 15.000.000 | Free |
17 | Gom cánh mũi | 10.000.000 | 6.000.000 |
18 | Mài gồ xương mũi | 20.000.000 | 15.000.000 |
19 | Thu nhỏ đầu mũi mô mềm | 25.000.000 | 15.000.000 |
20 | Thu nhỏ đầu mũi + dựng đầu mũi | 30.000.000 | 25.000.000 |
21 | Chỉnh xương mũi thô | 20.000.000 | 15.000.000 |
22 | Thu ngắn nhân trung | 40.000.000 | 25.000.000 – 30.000.000 (tùy tình trạng) |
NÂNG MŨI DÀNH CHO GEN Z | |||
23 | Nâng mũi Zose Line | 45.000.000 | 35.000.000 |
II | THẨM MỸ MẮT | ||
1 | Mí Hàn Quốc | 10.000.000 | 8.000.000 |
2 | Mí Dove Eyes | 15.000.000 | 10.000.000 |
3 | Mí vĩnh viễn | 20.000.000 | 12.000.000 |
4 | Mí Perfect | 40.000.000 | 30.000.000 |
6 | Mí Eyelid | 13.000.000 | 8.000.000 |
7 | Mí 4 in 1 | 20.000.000 | 14.000.000 |
8 | Cắt da thừa | 12.000.000 | 7.000.000 |
9 | Tia Plasma | 5.000.000 | 3.000.000 |
10 | Cắt mí dưới Perfect | 20.000.000 | 14.000.000 |
11 | Lấy mỡ mắt nội soi | 7.000.000 | 5.000.000 |
12 | Nâng cung chân mày nội soi | 20.000.000 | 15.000.000 |
13 | Cắt da thừa mí trên qua chân mày | 15.000.000 | 9.000.000 |
14 | Mở góc mắt trong mini | 10.000.000 | 8.000.000 |
15 | Tạo hình góc mắt trong | 20.000.000 | 15.000.000 |
16 | Tạo hình góc mắt ngoài | 20.000.000 | 15.000.000 |
17 | Chỉnh sụp cơ nâng mi 1 bên | 20.000.000 | 15.000.000 |
18 | Chỉnh 2 mắt không đều | 20.000.000 | 18.000.000 |
19 | Phẫu thuật mắt to | 30.000.000 | 25.000.000 |
20 | Cấy trung bì mỡ mí trên/dưới | 15.000.000 | 15.000.000 |
21 | Cấy trung bì mega mí trên/dưới | 20.000.000 | 20.000.000 |
III | NÂNG NGỰC – MÔNG | ||
1 | Nâng ngực nội soi – Túi Gsoft | 50.000.000 | 39.000.000 |
2 | Nâng ngực nội soi – Túi nano không chip | 75.000.000 | 53.000.000 |
3 | Nâng ngực nội soi – Túi nano chip | 85.000.000 | 65.000.000 |
4 | Nâng ngực nội soi – Túi Mentor | 90.000.000 | 75.000.000 |
5 | Nâng ngực nội soi – Túi Mentor Xtra | 120.000.000 | 85.000.000 |
6 | Nâng ngực nội soi – Ergonomic | 110.000.000 | 83.500.000 |
7 | Nâng ngực nội soi – Túi Nagor nhám | 100.000.000 | 87.000.000 |
8 | Nâng ngực nội soi – Túi Nagor trơn | 100.000.000 | 77.000.000 |
9 | Nâng ngực nội soi – Túi Arion | 85.000.000 | 80.000.000 |
10 | Làm hồng nhũ hoa (Tặng kem bôi) | 15.000.000 | 10.000.000 |
11 | Thu nhỏ đầu ti 2 bên | 20.000.000 | 15.000.000 |
12 | Thu nhỏ quầng vú 2 bên (1-3 cm) | 25.000.000 | 15.000.000 |
13 | Thu nhỏ quầng vú 2 bên (3-10 cm) | 35.000.000 | 30.000.000 |
14 | Loại bỏ vú phụ (1 – 2 vú) | 35.000.000 | 30.000.000 |
15 | Nữ hóa tuyến vú ở nam giới | 50.000.000 | 40.000.000 |
16 | Thu gọn ngực | 45.000.000 – 65.000.000 | 35.000.000 – 45.000.000 |
17 | Treo ngực sa trễ | 40.000.000 – 85.000.000 | 40.000.000 – 60.000.000 |
18 | Nâng mông nội soi Polytech | 100.000.000 | 88.000.000 |
19 | Nâng mông nội soi – Ergonomic | 120.000.000 | 95.000.000 |
20 | Túi mông sebin | 130.000.000 | 110.000.000 |
21 | Túi ngực sebin siêu nhám | 110.000.000 | 85.000.000 |
22 | Cấy mỡ tự thân nâng ngực | 70.000.000 | 50.000.000 |
23 | Cấy mỡ tự thân nâng mông | 70.000.000 – 100.000.000 | 30.000.000 – 60.000.000 |
IV | VÙNG KÍN | ||
1 | Vá màng trinh | 20.000.000 | 15.000.000 |
2 | Trẻ hóa điểm G | 20.000.000 | 10.000.000 |
3 | Thu nhỏ mũ âm vật | 10.000.000 | 10.000.000 |
4 | Làm đẹp tầng sinh môn | 15.000.000 | 10.000.000 |
5 | Làm hồng cô bé | 15.000.000 | 10.000.000 |
6 | Trẻ hóa vùng kín (Laser) | 7.000.000 | 6.000.000 |
7 | Trẻ hóa vùng kín (Hifem ems) | 5.000.000 | 499.000/ lần đầu |
8 | Thu hẹp âm đạo 1 lớp | 15.000.000 | 10.000.000 |
9 | Thu hẹp âm đạo 3 lớp (PT thu nhỏ âm đạo) | 25.000.000 | 18.000.000 |
10 | Tạo hình cô bé (PT cơ quan sinh dục ngoài nữ) | 15.000.000 | 10.000.000 |
V | NAM KHOA | ||
1 | Điều trị xuất tinh sớm (Bằng thuốc) | 2.000.000 – 10.000.000 | |
2 | Điều trị xuất tinh sớm (Laser xung kích) | 5.000.000 – 20.000.000 | |
3 | Điều trị xuất tinh sớm (Tiểu phẫu) | 30.000.000 – 50.000.000 | |
4 | Điều trị xuất tinh sớm (Đặt thể hang nhân tạo IPP) | 700.000.000 | 500.000.000 |
5 | Điều trị rối loạn cương dương (Bằng thuốc) | 2.000.000 – 10.000.000 | |
6 | Điều trị rối loạn cương dương (Laser xung kích) | 5.000.000 – 20.000.000 | |
7 | Điều trị rối loạn cương dương (Tiểu phẫu) | 30.000.000 – 50.000.000 | |
8 | Điều trị rối loạn cương dương (Đặt thể hang nhân tạo IPP) | 700.000.000 | 500.000.000 |
9 | Điều trị dương vật nhỏ, ngắn (Nội khoa) | 3.000.000 – 15.000.000 | |
10 | Điều trị dương vật nhỏ, ngắn (PT đặt dương vật giả) | 40.000.000 – 100.000.000 | |
11 | PT dương vật dài bằng bi | 3.000.000/bi | |
12 | Điều trị dây hãm ngắn gây đau khi quan hệ | 40.000.000 | 20.000.000 |
13 | Cắt bao quy đầu (pp truyền thống) | 15.000.000 | 10.000.000 |
14 | Cắt bao quy đầu (may scapler) | 25.000.000 | 20.000.000 |
15 | Cắt bao quy đầu (dùng tia laser) | 20.000.000 | 15.000.000 |
VI | HÚT MỠ CÔNG NGHỆ CAO (LIPO ULTRASOUND) + CẤY MỠ | ||
SỐ VÙNG | |||
1,2,3,4 | Vùng bụng BMI từ 22 – 22,9 (Từ 60cm – 70cm) | 80.000.000 | 40.000.000 |
1,2,3,4 | Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 72cm – 80cm) | 90.000.000 | 45.000.000 |
1,2,3,4 | Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 82cm – 90cm) | 110.000.000 | 55.000.000 |
1,2,3,4 | Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 92cm – 100cm) | 140.000.000 | 70.000.000 |
1,2,3,4 | Bụng trước BMI từ 26 – 30 (Từ trên 100cm – 105cm) | 160.000.000 | 80.000.000 |
1,2,3,4 | Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 105cm – 110cm) | 190.000.000 | 95.000.000 |
1,2,3,4 | Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 110cm – 120cm) | 220.000.000 | 110.000.000 |
1,2,3,4 | Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 125cm) trở lên | 300.000.000 + 5tr/cm | 150.000.000 + 5tr/cm |
5,6 | Eo | 40.000.000 | 20.000.000 |
7,8 | Hông | 40.000.000 – 70.000.000 | 20.000.000 – 35.000.000 |
9,10 | Bắp tay số đo từ 25cm – 35cm | 50.000.000 – 60.000.000 | 25.000.000 – 30.000.000 |
9,10 | Bắp tay số đo trên 35cm | 70.000.000 + 5tr/3cm | 35.000.000 + 5tr/3cm |
11,12 | Vú phụ | 50.000.000 – 60.000.000 | 25.000.000 – 30.000.000 |
13,14 | Hạ nách trước | ||
15,16 | Hạ nách sau | ||
17 | Bảng lưng | 70.000.000 | 35.000.000 |
18,19 | Nây lưng trên | 60.000.000 | 30.000.000 |
20,21 | Nây lưng dưới | 50.000.000 | 25.000.000 |
22,23 | Đùi trong | 60.000.000 – 80.000.000 | 30.000.000 – 40.000.000 |
24,25 | Đùi ngoài | ||
26,27 | Đùi trước | ||
28,29 | Đùi sau | ||
30 | Toàn đùi từ 50cm-65cm | 120.000.000 – 130.000.000 | 60.000.000 – 65.000.000 |
30 | Toàn đùi từ trên 65cm – 70cm | 140.000.000 – 150.000.000 | 70.000.000 – 75.000.000 |
30 | Toàn đùi trên trên 75cm | 170.000 000 + 5tr/cm | 85.000.000 + 5tr/cm |
Căng da bụng | 40.000.000 – 150.000.000 | Tùy tình trạng | |
Cấy mỡ làm đầy rãnh mũi má | 30.000.000 | 20.000.000 | |
Cấy mỡ làm đầy thái dương | 30.000.000 | 20.000.000 | |
Cấy mỡ làm đầy trán | 50.000.000 | 30.000.000 | |
VII | GIẢM MỠ BODY JET | ||
1 | Hút mỡ toàn bụng | Chỉ từ 25.000.000 | |
VIII | GIẢM MỠ LIPO EXTRA | ||
1 | Gói 1 tháng | 30.000.000 | 25.000.000 |
2 | Gói 4 tháng | 120.000.000 | 80.000.000 |
X | PHẪU THUẬT HÀM MẶT | ||
CĂNG DA MẶT SMAS | |||
1 | Trán (vị trí 1) | 50.000.000 | 40.000.000 |
2 | Xử lý cơ cau mày (vị trí 2) | 20.000.000 | 15.000.000 |
3 | Thái dương (vị trí 3) | 45.000.000 | 35.000.000 |
4 | Gò má (vị trí 4) | 45.000.000 | 35.000.000 |
5 | Má (vị trí 5) | 45.000.000 | 35.000.000 |
6 | Viền hàm (vị trí 6) | 45.000.000 | 35.000.000 |
7 | Cổ (vị trí 7) | 35.000.000 | 25.000.000 |
8 | Cổ (vị trí 8) | 35.000.000 | 25.000.000 |
9 | Cổ (vị trí 9) | 35.000.000 | 25.000.000 |
CĂNG DA MẶT (DA THỪA VÙNG MẶT) | |||
1 | Trán (vị trí 1) | 35.000.000 | 30.000.000 |
2 | Xử lý cơ cau mày (vị trí 2) | 10.000.000 | 10.000.000 |
3 | Thái dương (vị trí 3) | 25.000.000 | 15.000.000 |
4 | Gò má (vị trí 4) | 25.000.000 | 15.000.000 |
5 | Má (vị trí 5) | 25.000.000 | 15.000.000 |
6 | Viền hàm (vị trí 6) | 25.000.000 | 15.000.000 |
7 | Cổ (vị trí 7) | 15.000.000 | 15.000.000 |
8 | Cổ (vị trí 8) | 15.000.000 | 15.000.000 |
9 | Cổ (vị trí 9) | 15.000.000 | 15.000.000 |
10 | Sửa lại (phụ thu) | Từ 30000000 | Từ 30000000 |
11 | Sửa sẹo căng da | 30.000.000 – 50.000.000 | 30.000.000 – 50.000.000 |
LƯU Ý: | Dịch vụ căng da sử dụng keo sinh học | (+) 7.000.000 | |
Dịch vụ căng da sử dụng máy nội soi | (+) 10.000.000 | ||
Dịch vụ căng da sử dụng máy nội soi 4K | (+) 30.000.000 | ||
12 | Hạ chân tóc | 70.000.000 | 50.000.000 |
13 | Cắt da thừa vùng MẶT (4+5+6) | 50.000.000 | 40.000.000 |
14 | Điều trị liệt mặt | 100.000.000 – 200.000.000 | Tùy tình trạng |
15 | Độn thái dương (Korea) | 30.000.000 | 20.000.000 |
16 | Độn thái dương (USA) | 40.000.000 | 28.000.000 |
17 | Độn thái dương (Nano) | 50.000.000 | 35.000.000 |
18 | Độn cằm (Korea Implant) | 20.000.000 | 18.000.000 |
19 | Độn cằm (USA Implant) | 35.000.000 | 28.000.000 |
20 | Độn cằm (Nano) | 35.000.000 | 32.000.000 |
21 | Độn cằm (Surgiform) | 45.000.000 | 35.000.000 |
22 | Độn cằm nẹp vít cố định | 25.000.000 | 25.000.000 |
23 | Độn gò má | 85.000.000 | 65.000.000 |
24 | Độn trán | 80.000.000 | 55.000.000 |
25 | Hạ xương gò má | 65.000.000 | 65.000.000 |
26 | Nâng xương gò má | 60.000.000 | 60.000.000 |
27 | Lấy túi mỡ má nội soi | 30.000.000 | 20.000.000 |
28 | Lấy mỡ má rãnh mũi má 1 bên | 30.000.000 | 20.000.000 |
29 | Lấy mỡ má rãnh mũi má 2 bên | 50.000.000 | 30.000.000 |
30 | Gọt cằm V_Line | 60.000.000 | 40.000.000 |
31 | Gọt xương góc cằm | 70.000.000 | 50.000.000 |
32 | Cắt ngắn cằm | 50.000.000 | 40.000.000 |
33 | Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằm | 80.000.000 | 70.000.000 |
35 | Phẫu thuật điều trị cười hở lợi | 20.000.000 | 17.000.000 |
36 | Phẫu thuật trượt cằm | 50.000.000 | 45.000.000 |
37 | Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) | 100.000.000 | 90.000.000 |
38 | Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợi | 120.000.000 | 100.000.000 – 110.000.000 |
39 | Phẫu thuật hàm hô (hai hàm) | 140.000.000 | 140.000.000 |
40 | Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm | 120.000.000 | 110.000.000 |
41 | Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên | 90.000.000 | 80.000.000 |
42 | Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO | 100.000.000 | 90.000.000 |
43 | Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới | 180.000.000 | 155.000.000 |
44 | Gọt góc hàm | 80.000.000 | 65.000.000 |
45 | Ghép xương góc hàm vào cằm | 50.000.000 | 45.000.000 |
46 | Gọt góc hàm + gọt cành ngang | 90.000.000 | 70.000.000 |
47 | Gọt góc hàm + gọt cành ngang + gọt góc cằm vuông | 100.000.000 | 75.000.000 |
48 | Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằm | 120.000.000 | 105.000.000 |
49 | Gọt hàm V-Line | 80.000.000 | 60.000.000 |
50 | Gọt hàm V-Line + điều chỉnh trục xương cằm | 120.000.000 | 102.000.000 |
51 | Gọt hàm V-Line + trượt cằm | 120.000.000 | 102.000.000 |
52 | Chỉnh hàm móm (1 hàm) | 75.000.000 – 85.000.000 | 70.000.000 – 80.000.000 |
53 | Sửa khuyên tai rộng | 5.000.000 | 3.000.000 |
54 | Má lúm 1 bên | 7.000.000 | 5.000.000 |
55 | Má lúm 2 bên | 14.000.000 | 9.000.000 |
56 | Thu mỏng môi – tạo hình môi (1 môi) | 10.000.000 | 7.000.000 |
57 | Tạo hình môi trái tim (1 môi) | 10.000.000 | 8.000.000 |
58 | Tạo hình môi trái tim (2 môi) | 20.000.000 | 15.000.000 |
59 | Xóa nếp nhăn, điều chỉnh khuôn mặt (mũi, má, cằm, làm đầy môi) | 9.000.000 | 8.000.000 |
XI | NỘI KHOA | ||
TRẺ HÓA TOÀN MẶT | |||
1 | Nano Firin Plus | 25.000.000 | 22.500.000 |
2 | Nano Firin Gold | 70.000.000 | 50.000.000 |
3 | Nano Firin Luxury | 90.000.000 | 75.000.000 |
4 | Nano Firin Premium | 150.000.000 | 100.000.000 |
CĂNG DA KHÔNG PHẪU THUẬT | |||
5 | Deep smas laser (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt) | 30.000.000 | 5.000.000 |
6 | Deep smas laser toàn mặt trừ trán (từ mí dưới đến nọng cằm) | 60.000.000 | 25.000.000 |
7 | Căng da mặt trẻ hóa bằng chỉ Firin Nano Collagen (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt) | 20.000.000 | 5.000.000 |
8 | Căng da mặt bằng chỉ Nâng cơ Lifting Collagen (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt) | 30.000.000 | 10.000.000 |
*) LƯU Ý: Cách báo giá dựa theo số vùng mà khách muốn cải thiện làm vùng nào tính phí vùng đó, đồng thời có thể kết hợp 2 hoặc 3 phương pháp kể trên trong 1 lần thực hiện để có kết quả tốt nhất. Chi phí được cộng tổng trên số vùng và số phương pháp khách làm. | |||
FILLER | BOTOX | |||
9 | Thon gọn góc hàm | 10.000.000 | 9.000.000 |
10 | Xóa nhăn đuôi mắt | 7.000.000 | 6.500.000 |
11 | Xóa nhăn cau mày | 7.000.000 | 6.000.000 |
12 | Xóa nhăn trán | 10.000.000 | 9.000.000 |
13 | Thon gọn bắp tay | 25.000.000 | 20.000.000 |
14 | Thon gọn bắp chân | 35.000.000 | 30.000.000 |
15 | Độn cằm | Tùy loại filler: + filler Hàn 7.000.000/cc +Juvederm 15.000.000/cc +Restylane 10.000.000/cc | Tùy loại filler: + filler Hàn 5.000.000/cc +Juvederm 15.000.000/cc +Restylane 9.000.000/cc |
16 | Độn thái dương | ||
17 | Nâng mũi | ||
18 | Má baby | ||
19 | FILLER trẻ hóa vùng kín | ||
20 | Trẻ hóa môi | ||
21 | Xóa rãnh mũi má | ||
22 | Làm đầy sẹo lõm | ||
23 | Tiêm giải filler | 3.000.000 | |
BAP | |||
24 | Tiêm BAP Karisma | 20.000.000/lần | 15.000.000/lần |
25 | Tiêm BAP Jalupro | 20.000.000/lần | 15.000.000/lần |
26 | Tiêm BAP Profhilo | 25.000.000/lần | 20.000.000/lần |
PHUN XĂM – ĐIÊU KHẮC | |||
27 | Phun mày tán bột Heaven | 2.000.000 | 1.000.000 |
28 | Phun ombre hiệu ứng 3D | 4.000.000 | 2.000.000 |
29 | Phun mày chạm hạt perfect | 5.000.000 | 2.500.000 |
30 | Phun mày shading luxury | 6.000.000 | 3.000.000 |
31 | Phun mày nhân tướng học | 8.000.000 | 4.000.000 |
32 | Xử lý chân mày trổ xanh, trổ đỏ | 6.000.000 | 3.000.000 |
33 | Phun mày sửa lại (Đối vớichân mày hỏng ít) | 6.000.000 | 3.000.000 |
34 | Phun mày sửa lại | 10.000.000 | 5.000.000 |
35 | Phun mí trên (mở trong, mí light, mí mắt mèo..) | 2.800.000 | 1.400.000 |
36 | Phun mí dưới (mở trong, mí light, mí mắt mèo..) | 2.000.000 | 1.000.000 |
37 | Phun Môi Diamond | 5.000.000 | 2.500.000 |
38 | Phun Môi Pink Smile | 5.000.000 | 2.500.000 |
39 | Phun Môi Vi Chạm TBG | 10.000.000 | 5.000.000 |
40 | Phun Môi Nano Lippi | 7.000.000 | 3.500.000 |
41 | Khử thâm môi nam/nữ | 5.000.000 | 2.500.000 |
42 | Phun hồng nhũ hoa | 8.000.000 | 4.000.000 |
43 | Điêu khắc chân mày Multi-Line | 3.000.000 | 1.500.000 |
44 | Điêu khắc sửa lại (Đối với chân mày hỏng ít) | 6.000.000 | 3.000.000 |
45 | Điêu khắc chân mày Meliora 9D | 6.000.000 | 3.000.000 |
46 | Điêu khắc sợi Ordill | 9.000.000 | 4.500.000 |
47 | Điêu khắc sửa lại | 10.000.000 | 5.000.000 |
48 | Điêu khắc sợi hairstrock siêu thực | 8.000.000 – 10.000.000 | |
CHĂM SÓC DA | |||
49 | Cơ bản | 500.000 / lần | |
50 | Chuyên sâu | 1.000.000 / lần | |
51 | Điều trị mụn | 500.000 / lần | |
52 | Peel da | 600.000 / lần | |
53 | Ủ sáng da mặt | 600.000 / lần | |
54 | Ủ sáng da cổ | 1.500.000 (+IPL) / lần | |
ĐIỀU TRỊ MỤN | |||
55 | GÓI 1 (1 tuần) | 1.000.000 | 1.000.000 |
56 | GÓI 2 (8 tuần) | 9.990.000 | 8.000.000 |
57 | GÓI 3 (16 tuần) | 18.990.000 | 15.000.000 |
ĐIỀU TRỊ MỤN RUỒI – MỤN THỊT | |||
58 | 1 nốt (tùy kích thước | 100.000 – 1.000.000 | 1.000.000 |
59 | Trọn gói (toàn mặt) | 5.000.000 | 8.000.000 |
60 | Trọn gói (toàn cổ) | 5.000.000 | 8.000.000 |
ĐIỀU TRỊ SẸO LỒI | |||
61 | Tiêm sẹo (tùy diện tích sẹo lồi) | 500.000 – 3.000.000 | |
ĐIỀU TRỊ SẸO RỔ | |||
62 | Laser Fractional | 5.000.000 | |
63 | Laser Fractional Pro | 7.000.000 | |
64 | Lăn kim Derma roll | 5.000.000 | |
65 | Tách đáy sẹo (tùy diện tích sẹo) | 1.000.000 – 3.000.000 | |
TRẺ HÓA TRẮNG SÁNG BẰNG DƯỠNG CHẤT | |||
66 | Mesotheraphy | 8.000.000 | 7.000.000 |
67 | PRP | 7.000.000 | 9.000.000 |
68 | Điện di C-Roll | 1.000.000 | |
69 | WHITE SKIN 2 | 5.000.000 | |
THERMAGE | |||
70 | Vùng mắt | 20.000.000 | 15.000.000 |
71 | Toàn mặt | 25.000.000 | 22.000.000 |
72 | Toàn cổ | 25.000.000 | 22.000.000 |
CÔNG NGHỆ NÂNG CƠ HIFU | |||
73 | Toằn mặt | 20.000.000 | 15.000.000 |
74 | Toàn cổ | 20.000.000 | 15.000.000 |
ĐIỀU TRỊ SẮC TỐ DA BẰNG LASER PICO | |||
75 | Laser toning | 4.000.000 | 3.000.000 |
76 | Laser tàn nhang | 5.000.000 | 5.000.000 |
77 | Laser sắc tố (nám, sạm…) | 5.000.000 | 4.000.000 |
GÓI LASER PICO | |||
78 | GÓI 1 (6 lần LASER) | 5.000.000 | 4.000.000 |
79 | GÓI 2 (10 LASER + 2IPL) | 20.000.000 | 18.000.000 |
80 | GÓI 3 (15L LASER+3IPL) | 25.000.000 | 22.000.000 |
81 | GÓI 4 (30L+6IPL) | 45.000.000 | 40.000.000 |
NÂNG CƠ – XÓA NHĂN LAP SMAS | |||
82 | Toàn bộ mặt tặng cổ | 2.000.000/Lần Gói 5 lần 8.000.000 Gói 10 lần 15.000.000 | |
TRỊ HÔI NÁCH | |||
83 | Điều trị hôi nách bằng Botox | 20.000.000 | 15.000.000 |
TẮM DƯỠNG | |||
84 | Tắm dưỡng cơ bản | 1.000.000 | |
85 | Tắm dưỡng serum | 1.500.000 | |
86 | Tắm dưỡng nano collagen | 2.000.000 | |
TẮM TRẮNG | |||
87 | Tắm trắng cơ bản | 3.000.000 | |
88 | Tắm trắng nano collagen | 5.000.000 | |
MASSAGE BODY | |||
89 | Cơ bản | 3.000.000 | |
90 | Đá nóng | 350.000 | |
91 | Xông hơi tinh dầu thảo dược | 300.000 | |
92 | Massage giảm béo | 700.000 | |
TRIỆT LÔNG | |||
93 | NÁCH | 500.000/lần | |
94 | MÉP | 500.000/lần | |
95 | LASER MÉP (NỮ) | 500.000/lần | |
96 | CẰM | 500.000/lần | |
97 | TRÁN | 500.000/lần | |
98 | CỔ | 500.000/lần | |
99 | NGỰC | 500.000/lần | |
100 | MẶT | 1.000.000/lần | |
101 | VIỀN BỤNG | 500.000/lần | |
102 | NGUYÊN BỤNG | 1.000.000/lần | |
103 | NỬA TAY | 500.000/lần | |
104 | NGUYÊN TAY | 1.000.000/lần | |
105 | NỬA CHÂN | 1.000.000/lần | |
106 | NGUYÊN CHÂN | 2.000.000/lần | |
107 | NGUYÊN BIKINI | 1.000.000/lần | |
108 | NGUYÊN LƯNG | 2.000.000/lần | |
GIẢM MỠ ULTRA SLIM | |||
109 | TAY | 5.000.000 | |
110 | ĐÙI | 5.000.000 | |
111 | BỤNG | 5.000.000 | |
LASER XÓA XĂM | |||
112 | Tùy diện tích | 1.000.000 – 8.000.000 | |
TRỊ HÔI NÁCH | |||
123 | Điều trị hôi nách bằng Botulium toxin | 20.000.000 | 15.000.000 |
XII | NHA KHOA | ||
CẮM GHÉP IMPLANT ( IPM) | |||
1 | Hệ thống IPM Dentium (HQ) + Khớp nối | 18.000.000 | |
2 | Hệ thống IPM Dentium (Mỹ) + Khớp nối | 20.000.000 | |
3 | Hệ thống IPM Tekka (Pháp) + Khớp nối | 23.000.000 | |
4 | Hệ thống IPM cao cấp Strauman (Thuỵ Sĩ) | 29.000.000 | |
5 | Ghép xương khối (tổng hợp) | 15.000.000 – 20.000.000 | |
6 | Ghép xương đơn lẽ (tổng hợp) | 5.000.000 | |
7 | Đặt màng (màng xương) | 3.000.000 | |
PHỤC HỒI CỐ ĐỊNH RĂNG SỨ THẨM MỸ | |||
8 | Mặt dán sứ Veneer loại đẹp | 5.000.000 | Giảm 5% tất cả loại sứ |
9 | Mặt dán sứ Veneer loại mỏng – siêu trong | 7.000.000 | |
10 | Sứ kim loại | 1.200.000 | |
11 | Sứ titan | 1.700.000 | |
12 | Toàn sứ Zirconia | 3.000.000 | |
13 | Full zirconia | 3.500.000 | |
14 | Toàn sứ Cercon | 4.000.000 | |
15 | Toàn sứ Cercon HT | 5.000.000 | |
16 | Toàn sứ LAVA | 7.000.000 | |
17 | Toàn sứ INLAY_ONLAY | 3.000.000 | |
18 | Toàn sứ INLAY_ONLAY cao cấp | 4.000.000 | |
19 | Sứ (kim loại Titan) Full | 1.000.000 | |
20 | Sứ full zirconia | 2.500.000 | |
21 | Chốt kim loại | 500.000 | |
22 | Chốt sợi Carbon | 1.000.000 | |
23 | Cùi giả kim loại thường | 500.000 | |
24 | Cùi giả kim loại Titan | 700.000 | |
25 | Cùi giả Zirconia | 1.000.000 | |
26 | Mão tạm | 100.000 | |
27 | Combo 16 răng sứ Zirconia nguyên khối | 48.000.000 | |
28 | Combo 16 răng sứ full kim loại | 27.000.000 | |
29 | Combo 16 răng sứ Cercon | 64.000.000 | |
30 | Combo 16 răng sứ Lava | 112.000.000 | |
31 | Combo 16 mặt dán Veneer loại đẹp | 80.000.000 | |
32 | Combo 16 mặt dán Veneer loại mỏng – siêu trong | 112.000.000 | |
CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG | |||
32 | Máng trong suốt Invisalign | 70.000.000 – 140.000.000 | 65.000.000 – 135.000.000 |
33 | Mắc cài kim loại thường (mức độ 1 đến mức độ 3) | 25.000.000 – 30.000.000 | 22.000.000 – 28.000.000 |
34 | Mắc cài kim loại tự động (mức độ 1 đến mức độ 3) | 30.000.000 – 40.000.000 | 28.000.000 – 37.000.000 |
35 | Mắc cài sứ thường (mức độ 1 đến mức độ 3) | 40.000.000 – 50.000.000 | 37.000.000 – 46.000.000 |
36 | Mắc cài sứ tự động (mức độ 1 đến mức độ 3) | 50.000.000 – 60.000.000 | 46.000.000 – 60.000.000 |
PHỤC HỒI THÁO LẮP ( RĂNG GIẢ) | |||
37 | Răng Việt Nam | 250.000 | |
38 | Răng Nhật hoặc Mỹ | 300.000 | |
39 | Răng composite | 400.000 | |
40 | Răng sứ Vita Đức (1 đơn vị – 3 đơn vị) | 1.200.000 – 1.600.000 | |
41 | Răng sứ Vita Đức (4 đơn vị trở lên) | 1.200.000 – 1.600.000 | |
42 | Răng sứ Vita Đức (12 đơn vị trở lên) | 1.100.000 – 1.300.000 | |
43 | Răng sứ Hà Lan (1 đơn vị – 3 đơn vị) | 1.200.000 – 1.500.000 | |
44 | Răng sứ Hà Lan (4 đơn vị trở lên) | 1.200.000 – 1.500.000 | |
45 | Răng sứ Hà Lan (12 đơn vị trở lên) | 1.000.000 – 1.300.000 | |
46 | Nền nhựa cứng cường lực | 1.400.000 | |
47 | Nền nhựa cứng chống gãy lót vĩ | 1.600.000 | |
48 | Nền dẻo bán hàm | 800.000 | |
49 | Nền dẻo toàn hàm | 1.200.000 | |
50 | Hàm khung kim loại (chưa tính răng) | 1.600.000 | |
51 | Hàm khung kim loại titan (chưa tính răng) | 2.200.000 | |
52 | Hàm khung liên kết (crom hoặc titan) | 2.600.000 | |
53 | Hàm khung liên kết (răng sứ) | 3.500.000 | |
CHỮA TUỶ ( NỘI NHA) | |||
54 | Chữa tuỷ răng trẻ em (răng sữa) | 400.000 | |
55 | Chữa tuỷ răng 1 chân vĩnh viễn | 600.000 | |
56 | Chữa tuỷ lại chân 1 răng vĩnh viễn | 800.000 | |
57 | Chữa tuỷ răng nhiều chân vĩnh viễn | 800.000 – 1.000.000 | |
58 | Chữa tuỷ lại răng nhiều chân vĩnh viễn | 1.500.000 – 2.000.000 | |
NHA CHU | |||
59 | Cạo vôi răng và đánh bóng | 200.000 – 400.000 | 99.000 – 199.000 |
60 | Cạo vôi răng và đánh bóng răng trẻ em | 100.000 | |
61 | Cắt lợi trùm | 200.000 | |
62 | Nạo túi nha chu | 300.000 | |
TẨY TRẮNG RĂNG | |||
63 | Tại phòng nha bằng đèn Led hoặc Laser | 2.500.000 | 1.800.000 – 2.200.000 |
64 | Tẩy trắng tại nhà bằng máng tẩy | 1.500.000 | |
65 | Miếng dán tẩy trắng | 500.000 | |
TRÁM RĂNG | |||
66 | Trám thẩm mỹ | 300.000 – 500.000 | |
67 | Trám fuji | 200.000 – 300.000 | |
68 | Trám thẩm mỹ cả mặt răng | 400.000 – 600.000 | |
69 | Trám răng sữa | 100.000 | |
NHỔ RĂNG | |||
70 | Nhổ răng sữa | FREE | |
71 | Nhổ chân răng | 200.000 – 400.000 | |
72 | Răng vĩnh viễn lung lay | 300.000 – 500.000 | |
73 | Răng vĩnh viễn nhổ dễ | 500.000 | |
74 | Răng vĩnh viễn nhổ khó | 700.000 – 1.000.000 | |
75 | Dịch vụ nhổ răng khôn / răng hàm trên | 1.000.000 – 1.300.000 | |
76 | Dịch vụ nhổ răng khôn / răng hàm dưới | 1.500.000 – 2.000.000 | |
XIII | DỊCH VỤ KHÁC | ||
77 | Nằm buồng oxi | 800.000/30 phút | |
78 | Đo điện trở kháng sinh học khối lượng cơ thể | 2.000.000 | Miễn phí |
79 | Siêu âm độ dày mỡ | 1.000.000 | Miễn phí |
80 | Chụp X-Quang AI điện toán | 2.000.000 | Miễn phí |
Trên đây là bảng giá tất cả các loại dịch vụ đã được niêm yết tại thẩm mỹ viện Gangwhoo chính xác nhất. Tùy vào từng thời gian, từng thời điểm giá dịch vụ sẽ giao động tăng lên hay giảm đi. Rất nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi giảm giá cực sốc vào những dịp lễ tết.
Có Thể bạn Quan Tâm:
Nâng Mũi Cấu Trúc: Chỉ Định, Quy Trình & Bảng Giá 2025
Nội Dung Bài Viết Bảng Giá Phẫu Thuật Thẩm Mỹ Sở hữu...
Lipo Ultrasound: Công Nghệ Giảm Mỡ An Toàn & Hiệu Quả Hàng Đầu Hiện Nay
Nội Dung Bài Viết Bảng Giá Phẫu Thuật Thẩm Mỹ Ra mắt...
Căng Da Mặt Là Gì? Căng Da Mặt Uy Tín Và An Toàn Ở Đâu?
Nội Dung Bài Viết Bảng Giá Phẫu Thuật Thẩm Mỹ Để khắc...
Cắt Mí Hàn Quốc Đẹp Chuẩn “Sao Hàn” Xu Thế Mí Mắt Mới 2025
Nội Dung Bài Viết Bảng Giá Phẫu Thuật Thẩm Mỹ Nhiều người...